Có 2 kết quả:

坐收渔利 zuò shōu yú lì ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡ ㄩˊ ㄌㄧˋ坐收漁利 zuò shōu yú lì ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡ ㄩˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

benefit from others' dispute (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

benefit from others' dispute (idiom)

Bình luận 0